Tính năng kỹ chiến thuật (Snipe) Sopwith Snipe

Dữ liệu lấy từ British Aeroplanes 1914–18[2]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 19 ft 10 in (6,05 m)
  • Sải cánh: 31 ft 1 in (9,48 m)
  • Chiều cao: 9 ft 6 in (2,90 m)
  • Diện tích cánh: 271 ft² (25,2 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.312 lb (596 kg)
  • Trọng lượng có tải: 2.020 lb (918 kg)
  • Động cơ: 1 × Bentley BR2, 230 hp (172 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 121 mph (105 knot, 195 km/h) trên độ cao 10.000 ft (3.050 m)
  • Trần bay: 19.500 ft (5.945 m)
  • Thời gian bay: 3 h
  • Lên độ cao 6.600 ft (1.980 m): 5 phút 10 giây
  • Lên độ cao 15.000 ft (4.570 m): 18 phút 50 giây

Trang bị vũ khí